Thực đơn
Hellenic Football League 2012–13 Division One EastVô địch | Rayners Lane |
---|---|
Thăng hạng | Bracknell Town |
Xuống hạng | Thatcham Town Reserves |
Division One East bao gồm 10 đội thi đấu ở mùa trước cùng với 5 đội bóng mới:
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayners Lane (C) | 28 | 17 | 6 | 5 | 81 | 36 | +45 | 57 | |
2 | Headington Amateurs | 28 | 15 | 8 | 5 | 69 | 41 | +28 | 53 | |
3 | Woodley Town | 28 | 13 | 11 | 4 | 52 | 34 | +18 | 50 | |
4 | Penn & Tylers Green | 28 | 14 | 5 | 9 | 56 | 44 | +12 | 47 | |
5 | Bracknell Town (P) | 28 | 13 | 7 | 8 | 60 | 38 | +22 | 46 | Lên chơi tạiHellenic Football Premier Division 2013–14 |
6 | Chinnor | 28 | 13 | 7 | 8 | 59 | 51 | +8 | 46 | |
7 | Maidenhead United Dự bị | 28 | 13 | 6 | 9 | 72 | 56 | +16 | 45 | |
8 | Easington Sports | 28 | 12 | 6 | 10 | 52 | 41 | +11 | 42 | |
9 | Chalfont Wasps | 28 | 12 | 5 | 11 | 55 | 57 | −2 | 41 | |
10 | Finchampstead | 28 | 11 | 7 | 10 | 56 | 49 | +7 | 40 | |
11 | AFC Hinksey | 28 | 11 | 3 | 14 | 81 | 60 | +21 | 36 | |
12 | Thatcham Town Dự bị (R) | 28 | 9 | 1 | 18 | 48 | 81 | −33 | 28 | Tự nguyện giáng xuống giải đấu thấp hơn |
13 | Didcot Town Reserves | 28 | 8 | 2 | 18 | 41 | 67 | −26 | 26 | |
14 | Milton United | 28 | 7 | 4 | 17 | 43 | 87 | −44 | 25 | |
15 | Henley Town | 28 | 1 | 4 | 23 | 31 | 114 | −83 | 7 |
Cập nhật đến ngày 30 tháng 4 năm 2013
Nguồn: Mitoo
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
S.nhà ╲ S.khách | AFH | BNT | CHA | CHI | DID | EAS | FIN | HEA | HEN | MAI | MIL | PTG | RAL | THA | WOO |
AFC Hinksey | 1–5 | 6–3 | 7–0 | 5–0 | 3–4 | 0–4 | 1–4 | 8–0 | 2–4 | 1–2 | 3–2 | 1–3 | 7–1 | 5–3 | |
Bracknell Town | 3–0 | 7–0 | 2–2 | 4–1 | 3–2 | 1–3 | 0–0 | 1–1 | 1–3 | 3–1 | 1–3 | 1–2 | 2–0 | 1–1 | |
Chalfont Wasps | 1–1 | 4–1 | 2–3 | 2–5 | 3–2 | 4–1 | 6–1 | 5–0 | 1–2 | 3–2 | 2–1 | 1–4 | 1–4 | 1–1 | |
Chinnor | 2–1 | 1–1 | 1–2 | 8–3 | 2–1 | 1–1 | 0–5 | 2–1 | 3–1 | 9–2 | 0–0 | 1–3 | 3–0 | 0–0 | |
Didcot Town Reserves | 0–3 | 0–2 | 0–1 | 2–3 | 0–3 | 1–2 | 0–1 | 4–0 | 0–0 | 2–2 | 4–2 | 0–3 | 2–1 | 2–1 | |
Easington Sports | 0–3 | 1–1 | 3–0 | 4–0 | 2–1 | 1–1 | 1–1 | 3–0 | 2–0 | 3–0 | 4–1 | 2–4 | 1–3 | 0–2 | |
Finchampstead | [H/W] | 1–3 | 0–1 | 2–1 | 1–4 | 0–1 | 3–3 | 2–0 | 2–6 | 8–0 | 3–1 | 1–2 | 3–3 | 1–1 | |
Headington Amateurs | 2–2 | 0–3 | 2–0 | 1–1 | 1–0 | 2–0 | 2–0 | 8–0 | 3–2 | 1–0 | 1–2 | 4–0 | 9–2 | 1–1 | |
Henley Town | 1–7 | 2–3 | 1–5 | 3–4 | 0–4 | 2–2 | 0–7 | 3–4 | 2–8 | 0–1 | 1–8 | 0–5 | 3–4 | 0–3 | |
Maidenhead United Dự bị | 4–3 | 3–1 | 2–4 | 2–1 | 3–2 | 0–0 | 5–1 | 1–1 | 4–1 | 1–4 | 2–2 | 5–2 | 2–3 | 4–4 | |
Milton United | 2–8 | 1–5 | 1–1 | 0–4 | 1–2 | 1–5 | 2–1 | 3–5 | 2–2 | 3–6 | 3–1 | 0–1 | 2–1 | 1–1 | |
Penn & Tylers Green | [H/W] | 1–0 | 0–0 | 2–1 | 2–1 | 2–0 | 2–2 | 5–1 | 4–2 | 1–1 | 2–0 | 1–3 | 0–2 | 1–4 | |
Rayners Lane | 5–1 | 1–1 | 2–2 | 0–2 | 7–0 | 2–0 | 3–3 | 1–1 | 3–3 | 4–0 | 7–2 | 0–3 | 10–0 | 0–1 | |
Thatcham Town Dự bị | 4–1 | 1–4 | 3–0 | 0–1 | 2–0 | 3–4 | 1–2 | 1–3 | 0–1 | 2–1 | 2–4 | 2–5 | 0–4 | 1–3 | |
Woodley Town | 1–1 | 2–0 | 1–0 | 3–3 | 5–1 | 1–1 | 0–1 | 3–2 | 3–2 | 1–0 | 2–1 | 1–2 | 0–0 | 3–2 |
Cập nhật lần cuối: ngày 30 tháng 4 năm 2013.
Nguồn:
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Lỗi Lua trong Mô_đun:Location_map/multi tại dòng 27: Không tìm thấy trang định rõ bản đồ định vị. "Mô đun:Location map/data/England southeast", "Bản mẫu:Bản đồ định vị England southeast", và "Bản mẫu:Location map England southeast" đều không tồn tại.
Thực đơn
Hellenic Football League 2012–13 Division One EastLiên quan
Hellenic Football League 2012–13 Hellenic Football League 2013–14 Hellenic Football League 2014–15 Hellenic Football League 2015–16 Hellenic Football League Hellenic Football Federation HellenisticTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hellenic Football League 2012–13 http://www.nwcfl.com/news-articles.php?id=2543 http://www.hellenicleague.co.uk/ http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di...